Hai nhà hàng này nổi tiếng về gà chiên giòn, do đó tôi chỉ bình luận về món chủ đạo của họ. Nhìn chung thì thành phần dinh dưỡng khá giống nhau, với một ít chênh lệch calories không đáng kể (tuy vậy với những ai đong đếm calories thì sự khác biệt 30-40 kcal trong từng món có thể tạo ra sự dư thừa calo qua thời gian dài, dẫn đến sự tăng cân “âm thầm” nhưng “dai dẳng” thay vì tăng đột ngột nếu họ là cán fan trung thành của những nhà hàng high fat food).
Sự khác biệt đáng kể nhất là nhà hàng POPEYE’S nhìn chung có lượng muối cao hơn có lẽ do “spicy” hơn nên gia vị họ dùng ban đầu đã có sẵn thành phần natri cao hơn. Nếu bạn để ý sẽ thấy nhà hành POPYEYE’S có nhiều món có thành phần chất béo chuyển hóa (trans fat) cao hơn nhà hàng KFC. Sự khác biệt này-nếu có thật và nếu chúng ta có thể tin tưởng “sự thành thật” của nhà hàng KFC trong việc báo cáo dinh dưỡng của họ-thì sự khác biệt về trans fat giữa POPEYE’S VÀ KFC có thể là từ loại dầu ăn họ dùng trong chiên xào và một phần là do thành phần trong các nước sốt (ví dụ nước sốt dùng trong xà lách, hay xốt dùng để quét lên bánh mì kẹp).
FINAL THOUGHT: Mặc dù tôi rất trân trọng sự thành thật của nhà hàng POPEYE’S, nhưng vì lý do thành phần trans fat của họ cao, tôi sẽ không dám order từ nhà hàng này. Giữa hai nhà hàng này, nếu một ngày đẹp trời tôi từ bỏ chế độ ăn chay, tôi có lẽ sẽ vào KFC.
KFC
Drumstick= đùi tỏi
Thigh= Đùi+lườn gà
HOT & SPICY CHICKEN
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) | |
| Ức | 530 | 35 | 6 | 0 | 10 | 1150 | 18 | 0 | 0 | 35 | |
| Đùi tỏi | 170 | 12 | 2 | 0 | 50 | 390 | 5 | 0 | 0 | 10 | |
| Đùi + lườn | 330 | 23 | 4.5 | 0 | 100 | 700 | 9 | 0 | 0 | 22 | |
| Cánh | 170 | 13 | 2 | 45 | 340 | 5 | 0 | 0 | 10 | ||
ORIGINAL RECIPE
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) | |
| Ức | 390 | 21 | 4 | 0 | 120 | 1190 | 11 | 2 | 0 | 39 | |
| Đùi tỏi | 130 | 8 | 1.5 | 0 | 55 | 430 | 4 | 1 | 0 | 12 | |
| Đùi & lườn | 280 | 19 | 4.5 | 0 | 100 | 910 | 8 | 1 | 0 | 19 | |
| Cánh | 130 | 8 | 2 | 0 | 55 | 380 | 3 | 0 | 0 | 10 | |
HOT WINGS
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Cánh | 70 | 4 | 1 | 0 | 20 | 160 | 3 | 0 | 0 | 4 |
GÀ NƯỚNG
(BLACK PEPPER/BIG N JUICY)
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Ức | 210 | 7 | 2 | 0 | 130 | 710 | 0 | 0 | 0 | 38 |
| Đùi tỏi | 80 | 4 | 1 | 0 | 55 | 220 | 0 | 0 | 0 | 11 |
| Đùi & lườn | 330 | 23 | 4.5 | 0 | 90 | 420 | 0 | 0 | 0 | 17 |
| Cánh | 70 | 3 | 1 | 0 | 45 | 180 | 0 | 0 | 0 | 9 |
CHICKEN POPCORN
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Thường (R) | 290 | 19 | 2.5 | 0 | 30 | 870 | 19 | 1 | 0 | 13 |
| Lớn (L) | 620 | 39 | 5 | 0 | 65 | 1820 | 39 | 2 | 0 | 27 |
KHOAI TÂY nghiền
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Thường (R) | 120 | 4 | 1 | 0 | 0 | 500 | 19 | 1 | 0 | 2 |
| Lớn (L) | 150 | 5 | 1 | 0 | 0 | 640 | 24 | 2 | 0 | 3 |
| Jumbo | 560 | 19 | 4 | 1.5 | 5 | 2380 | 88 | 6 | 1 | 10 |
COLESLAW
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Thường (R) | 170 | 12 | 2 | 0 | 5 | 180 | 14 | 4 | 10 | 1 |
| Lớn (L) (estimatd) | 300 | 24 | 4 | 0 | 7 | 350 | 22 | 7 | 15 | 2 |
| Jumbo | 630 | 45 | 7 | 0 | 10 | 660 | 53 | 14 | 37 | 4 |
CHICKEN SALAD
Ước tính: 300 kcal
BURGER-RICE
RICE
Các món có cơm trong menu này chủ yếu kết hợp gà chiên, gà nướng cùng với cơm trắng. Các bạn hãy coi phần trên cho calories trong 1 miếng tương ứng (như ức, đùi) cộn thêm phần calories ước tính cho cơm trắng là: 200 calories .
BURGER
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| ZINGER | 480 | 24 | 3 | 0 | 65 | 1120 | 39 | 3 | 4 | 27 |
| FLAVA | 380 | 4.5 | 0.5 | 0 | 55 | 1440 | 59 | 3 | 22 | 25 |
| SHRIMP | 410 | 16 | 6.5 | 0-1 | 10 | 660 | 53 | 2 | 4 | 13 |
POPEYE
GÀ GIÒN CÓ XƯƠNG
Giữa menu gà giòn có xương cay và không cay chỉ chênh lệch từ 10-40 kcal cho mỗi miếng.
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| ỨC | 440 | 27 | 11 | 1 | 110 | 1330 | 16 | 2 | 0 | 35 |
| ĐÙI TỎI | 160 | 9 | 4 | 0 | 40 | 460 | 5 | 1 | 0 | 14 |
| Đùi+lườn | 280 | 21 | 8 | 0 | 50 | 640 | 8 | 1 | 0 | 14 |
| CÁNH | 210 | 14 | 4 | 0 | 60 | 610 | 8 | 1 | 0 | 13 |
GÀ GIÒN KHÔNG XƯƠNG
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| 3 MIẾNG | 340 | 14 | 6 | 1 | 70 | 1350 | 16 | 2 | 0 | 28 |
| 5 miếng | 567 | 23 | 10 | 1.7 | 117 | 2250 | 27 | 3 | 0 | 47 |
HẢI SẢN
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Cá cajun 1pc | 130 | 6 | 2 | 0 | 15 | 550 | 12 | 0.5 | 1 | 5 |
BURGER
Giữa burger gà cajun và creole không có khác biệt lớn về thành phần dinh dưỡng nên dưới đây chỉ gom lại 1 tên chung
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Bơ gơ gà | 500 | 16.5 | 6 | 1 | 70 | 1630 | 45 | 3 | 4 | 33 |
| Bơ gơ cá | 420 | 14.5 | 4 | 0 | 30 | 1380 | 53 | 2 | 6 | 15 |
| Bơ gơ tôm | 450 | 19.5 | 8 | 1 | 90 | 1100 | 50 | 4 | 4 | 17 |
MÓN ĂN KÈM
| Món | Calories
(kcal) |
Tổng béo (g) | Béo bão hòa (g) | Béo chuyển hóa (g) | Cholesterol (mg) | Muối natri (mg) | Tổng đường carbohydate (g) | Chất xơ (g) | Đường
(g)
|
Đạm (g) |
| Khoai chiên (R) | 260 | 14 | 5 | 1 | 10 | 570 | 30 | 2 | 0 | 3 |
| Khoai chiên (L) | 770 | 41 | 16 | 3.5 | 25 | 1700 | 89 | 7 | 1 | 10 |
| Khoai nghiền R | 110 | 4 | 2 | 0 | 5 | 590 | 18 | 1 | 1 | 3 |
| Khoai nghiền L | 330 | 12 | 6 | 0 | 15 | 1770 | 54 | 3 | 3 | 9 |
| Cơm | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | <10 | 45 | 1 | 0 | 4 |
| Bắp cải trộn R | 220 | 15 | 2.5 | 0 | 10 | 300 | 19 | 2 | 15 | 1 |
| Bắp cải trộn L | 660 | 46 | 8 | 0 | 30 | 900 | 50 | 5 | 4 | 6 |


Không biết mình đã có thông tin lượng calo cho KFC vs POPEYE’S CHICKEN chưa nhỉ?
ThíchThích
Xin lỗi đã trả lời bạn Ngọc Anh (hay Ngọc Ánh?) muộn. Cám ơn bạn đã nhắc chủ thớt mới nhớ cả năm hơn chưa viết cái blog này mà lại để nó trống không như vậy! Xin hẹn tuần sau sẽ viết xong vì để nó trống không vầy kỳ quá.
ThíchThích
Đã update bài rồi Ngọc Anh nhé
ThíchThích